- THÔNG SỐ ĐIỆN
- Cấp độ chính xác: 0.05%, 0.02%
- Nguồn: 1 pha AC 220V±10% hoặc 110 V±10%, 50/60 Hz
- Điện áp DC đầu ra
- Dải: 100mV, 300mV, 1V, 3V, 10V, 100V,300V, 600V, 1000V, (tối đa 1000V)
- Điều chỉnh dải: (0-120) % RG
- Điều chỉnh độ phân giải: 0.01% RG, 0.1% RG, 1% RG, 10% RG
- Độ chính xác: 0.012% RD + 0.008% RG(≥1V); 0.03% RD + 0.02% RG(<1V)
- Độ ổn định: 0.005% RG /1ph(≥1V); 0.01% RG /1ph(<1V)
- Độ méo: >0.1% (không tải điện dung)
- Khả năng chịu tải: Max 25VA
- Độ gợn: ≤1%
- Mức độ điều chỉnh đầy tải: <0.01% RG
- Thời gian điều chỉnh đầy tải: <10mS
- Thay đổi nhiệt độ: 8 PPM/°C
- Độ ổn định lâu dài: 60 PPM/năm
- Dòng DC đầu ra
- Dải: 10uA, 30uA, 100uA, 300uA, 1mA, 3mA, 10 mA, 30mA,
- 100mA, 300mA, 1A, 3A, 10A, 30A (tối đa 36A)
- Điều chỉnh dải: (0-120) % RG
- Điều chỉnh độ phân giải: 0.01% RG, 0.1% RG, 1% RG, 10% RG
- Độ chính xác: 0.03% RD + 0.02% RG
- Độ ổn định: 0.01% RG/1ph
- Độ méo: >0.1% (không tải điện dung)
- Khả năng chịu tải: 48VA
- Độ gợn: ≤1%
- Mức độ điều chỉnh đầy tải: <0.01% RG
- Thời gian điều chỉnh đầy tải: <10mS
- Thay đổi nhiệt độ: 8 PPM/°C
- Độ ổn định lâu dài: 60 PPM/năm
- DC Công suất đầu ra
- Độ chính xác: 0.05%
- Độ ổn định: 0.01% RG /1ph
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 40°C
- Điều kiện bảo quản: -30°C ~ 60°C
- Độ ẩm tương đối: ≤85%





Bình luận